Thông Số Kỹ Thuật Honda Vario 2023 Bản 160cc & 125cc: So với các thế hệ trước, Vario 2023 có thiết kế phần đuôi xe lớn hơn cùng dàn áo với các chi tiết góc cạnh tạo độ cân xứng, hài hoà với tổng thể xe. Đèn hậu sử dụng công nghệ full LED tạo hình theo dạng kim cương mang đến cảm giác khỏe khoắn, hiện đại.
✅ Ưu Nhược Điểm Xe Honda Vario 2023
Về thiết kế và trang bị, Vario được đánh giá là phù hợp với thị trường tay ga hiện nay nhờ vẻ ngoài ấn tượng cùng các trang bị hiện đại. Xe được đánh giá cao bởi thiết kế cá tính, mạnh mẽ cùng đa dạng phiên bản màu sắc cho người dùng lựa chọn. Dù có ngoại hình khá lớn nhưng Vario vẫn phù hợp với thể trạng chung của người Châu Á.
Ưu điểm
- Ngoại hình thể thao, hiện đại
- Vị trí phanh sau bên trái tích hợp sẵn hệ thống khóa phanh giúp xe không bị trôi khi dừng xe ở những vị trí dốc.
- Chiều cao yên phù hợp với đa số khách hàng châu Á
- Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu
Nhược điểm
- Chưa được trang bị hệ thống thắng 1 kênh ABS
- Cốp còn khá nhỏ
- Khối lượng xe khá nặng, lên tới 112 kg (nặng hơn bản tiền nhiệm 3kg) cũng là một trong những hạn chế khiến Vario 2023 bị mất điểm trong mắt người tiêu dùng.
So với các thế hệ trước, Vario 2023 có thiết kế phần đuôi xe lớn hơn cùng dàn áo với các chi tiết góc cạnh tạo độ cân xứng, hài hoà với tổng thể xe. Đèn hậu sử dụng công nghệ full LED tạo hình theo dạng kim cương mang đến cảm giác khỏe khoắn, hiện đại. Xi nhan được tách rời với đèn hậu, làm thành hai cần đối xứng hai bên giống thiết kế thường thấy trên các mẫu xe phân khối lớn.
✅ Thông Số Kỹ Thuật Honda Vario 2023
Thông Số Kỹ Thuật Honda Vario 2023 | |||
Tên xe | Honda Vario 150 2023 | Honda Vario 125 2023 | Honda Vario 160 2023 |
Kiểu xe | Tay ga | Tay ga | Tay ga |
Kích thước DxRxC | 1919 x 679 x 1062 mm | 1919 x 679 x 1062 mm | 1919 x 679 x 1062 mm |
Tự trọng | 112 kg | 112 kg | 112 kg |
Chiều cao yên | 769 mm | 769 mm | 769 mm |
Khoảng cách 2 trục bánh xe | 1280 mm | 1280 mm | 1280 mm |
Động cơ | Xy-lanh đơn, 4 kỳ, SOHC, dung tích 150cc, làm mát bằng nước | SOHC, làm mát bằng dung dịch | |
Dung tích công tác | 150cc | 125cc | 156,9 cc |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu | 5,5 lít | 5,5 lít | 5,5 lít |
Công suất cực đại | 13,1 mã lực | 8,2 kW tại 8.500 vòng/phút | 11,3 kW (15,4 PS) (15.15 HP) / 8.500 vòng / phút |
Mô-men xoắn cực đại | 13,4 Nm | 10,8 Nm tại 5.000 vòng/phút | 13,8 Nm (1,4 kgf, m) / 7.000 vòng / phút |
Hộp số | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT |
Vận tốc tối đa | 105 km/h | 105 km/h | |
Cỡ mâm | 14 inch | 14 inch | 14 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 132 mm | 132 mm | 132 mm |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình | 2.13L/100km | 46,9 km/lít | |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng chất lỏng | Làm mát bằng chất lỏng | Làm mát bằng chất lỏng |
Hệ thống phun nhiên liệu | PGM-FI (Phun xăng điện tử) | PGM-FI (Phun xăng điện tử) | PGM-FI (Phun xăng điện tử) |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít (Thay thế định kỳ) | 0,8 lít (Thay thế định kỳ) | 0,8 lít (Thay thế định kỳ) |
Tags: Honda Vario 2023, Giá Xe Honda Vario 2023, Đánh Giá Honda Vario 2023, Honda Vario 2023 Giá Bao Nhiêu, Honda Vario 2023 Có Mấy Màu, Có Nên Mua Honda Vario 2023